Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hẩy


đgt. 1. Hất mạnh và nhanh gọn: hẩy ra đất. 2. ẩy, đùn đầy cho xê dịch: hẩy hòn đá tảng sang một bên. 3. Thổi cho lửa bùng cháy: hẩy lò.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.