Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hỗn thực


t. Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật: Người là giống hỗn thực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.