Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hội tề


d. 1. Nguỵ quyền do thực dân Pháp lập ra ở Nam bộ. 2. Nguỵ quyền do thực dân Pháp lập ra ở những làng chúng chiếm đóng trong thời kì kháng chiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.