Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hợp lực


I. dt. Lực bằng tổng các lực tác dụng đồng thời lên một vật. II. đgt. Cùng góp sức vào để làm việc gì: Toàn dân hợp lực thành khối vững chắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.