Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hợp pháp


t. Đúng với pháp luật, không trái với pháp luật : Hoạt động hợp pháp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.