Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoàng đạo


(thiên) d. 1. Đường tròn lớn của thiên cầu và là quỹ đạo của Mặt trời chuyển động biểu kiến hoặc của Quả đất trong chuyển động thật quanh Mặt trời. 2. Vùng trong không gian ở giữa có quỹ đạo biểu kiến của Mặt trời và gồm mười hai chòm sao mà Mặt trời thường phải qua trong khoảng một năm. Giờ hoàng đạo. Giờ tốt lành, theo thuật số.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.