Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoành tráng


tt (H. hoành: lớn rộng; tráng: lớn) Có qui mô lớn: Ngắm cảnh non sông hoành tráng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.