Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoán vị


I. đgt. Đổi chỗ, đổi vị trí. II. dt. Kết quả của phép hoán vị trong toán học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.