Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoạt bát


t. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác. Ăn nói hoạt bát. Cử chỉ hoạt bát. Một thanh niên hoạt bát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.