Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoa hiên


d. 1 x. hiên1. 2 Màu trung gian, giống màu cánh hoa hiên, do màu vàng pha với màu đỏ tạo thành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.