Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kè nhè


đg. 1. Kéo dài giọng nói khi say rượu: Nốc rượu vào kè nhè suốt ngày. 2. Vật nài một cách dai dẳng: Kè nhè vay cho bằng được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.