Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kém cỏi


Nh. Kém, ngh. 2: Học sinh kém cỏi không được lên lớp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.