Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kìm hãm


Ngăn trở ráo riết, không cho tiến: Kìm hãm nền kinh tế thuộc địa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.