Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kình


1 d. 1 (vch.). Cá voi. 2 Chày kình (nói tắt).

2 đg. (id.). Chống lại, đối địch. Hai bên kình nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.