Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kế hoạch hóa


đg. Tổ chức và lãnh đạo công việc theo một kế hoạch: Kế hoạch hóa sản xuất nông nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.