Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kỳ phùng


Nh. Kỳ ngộ. Kỳ phùng địch thủ. Người có tài lại gặp người ngang tài: Hai tay cờ này là kỳ phùng địch thủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.