Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khách hàng


dt. Người đến mua hàng: Cửa hàng phục vụ khách hàng hết sức tận tình Khách hàng là thượng đế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.