Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khách quan


t. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.