Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khét


tt. 1. Có mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.