Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khí cốt


dt (H. khí: khí tiết; cốt: xương) Cốt cách của mỗi người: Khí cốt bậc anh hùng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.