Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khía


I. đgt. Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt: Dao khía vào taỵ II. đgt. Đường rạch trên bề mặt: rạch mấy khía khía vài khía.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.