Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khó thở


Ngb. Không thể chịu đựng được dễ dàng: Cuộc sống dưới chế độ phát-xít thực là khó thở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.