Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khất lần


Hẹn lần này đến lần khác mà vẫn không làm: Đã hứa trả sách mà cứ khất lần mãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.