Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khứa


I đg. (ph.). Cứa. Bị mảnh chai khứa vào chân.

II d. (ph.). Khúc được cứa ra, cắt ra. Một cá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.