Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khai thiên lập địa


Nói thời kỳ mới có trời đất, theo truyền thuyết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.