Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khoái chí


Thích lắm: Thằng bé được đi xem hội lấy làm khoái chí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.