Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khoái lạc


Sự vui sướng, thỏa mãn : Bọn phong kiến đi tìm khoái lạc ở rượu chè và sắc dục.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.