Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khoáng đãng


t. 1. Rộng và thoáng: Gian phòng khoáng đãng. 2. Nói tính tình, tư tưởng rộng rãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.