Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khoa mục


d. 1. Nh. Khoa bảng (cũ). 2. Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự: Vượt yêu cầu của các khoa mục.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.