Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khuê các


dt (H. khuê: chỗ ở của phụ nữ; các: gác) Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến: Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản-đà).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.