Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lài


d. Cg. Nhài. Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà.

t. Nh. Lai : Chó lài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.