Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
làm theo


Dựa vào một mẫu mực nào, một nguyên tắc nào mà làm, mà hành động: Làm theo chỉ thị của Đảng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.