Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lánh nạn


đg. Rời xa khỏi nơi đang có tai biến xã hội để tránh tai hoạ. Dân lánh nạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.