Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lâm thời


Tạm trong một thời gian, chưa chính thức : Chính phủ lâm thời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.