Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lãi suất


Tỷ lệ tính lãi: Lãi suất của tiền gửi quỹ tiết kiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.