Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
léo


đg. Vượt lên trên chỗ mà mình được ngồi: Thằng bé con dám léo lên nghế người lớn đang nói chuyện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.