Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lét


1. đg. Liếc nhìn: Lét chừng sinh đã dần dà đến ngay (Hoa tiên). 2. d. Cái liếc mắt: Sóng thu một lét, hạt châu đôi hàng (Nhđm).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.