Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lêu lêu


Nh. Lêu. ngh.1: Lêu lêu! Hay quấy mẹ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.