Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lông mao


X. Lông, ngh. 1: Lông thỏ, lông cừu là lông mao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.