Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lăn lóc


I. đg. Nh. Lăn. II. t. ph. 1. Ham mê: Lăn lóc trong đám bạc. 2. Khổ sở, không người chăm nom: Trẻ sống lăn lóc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.