Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lập pháp


Đặt ra pháp luật : Quốc hội là cơ quan lập pháp.

LậP phương (toán) 1. đg. Lấy lũy thừa bậc ba : 2 lập phương là 8. 2. d. X. Hình lập phương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.