Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lan tràn


đg. Lan nhanh và mạnh trên phạm vi rộng. Bệnh dịch lan tràn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.