Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
liên chi


Liền cành với nhau. Liên chi hồ điệp. Nhiều lắm và liên tiếp không ngừng: Công việc liên chi hồ điệp.

Cấp đảng bộ do nhiều chi bộ có liên quan với nhau hợp thành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.