Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
liên minh


Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung: Khối liên minh công nông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.