Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
liên thanh


1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.