Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
linh


1 I d. (id.; kết hợp hạn chế). Hồn người chết.

II t. Như thiêng. Ngôi đền này lắm.

2 t. Có số lẻ dưới mười tiếp liền sau số hàng trăm. Hai trăm linh năm (205). Một nghìn không trăm linh bảy (1.007).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.