Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
loang loáng


Bóng nhẵn và sáng, phản chiếu ánh sáng chập chờn nhiều phương: Đường nhựa loang loáng sau một trận mưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.