Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lom khom


Đứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.