Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
luân chuyển


Trao lần lượt từ người nọ đến người kia hay chỗ nọ đến chỗ kia : Luân chuyển tờ báo cho anh em xem .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.