Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
máu chảy ruột mềm


ý nói giữa bà con ruột thịt có sự tương quan mật thiết, như máu với ruột, hễ máu chảy thì ruột mềm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.